Bước tới nội dung

commentate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.mən.ˌteɪt/

Động từ

[sửa]

commentate /ˈkɑː.mən.ˌteɪt/

  1. Tường thuật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]