Bước tới nội dung

compagnie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ɲi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compagnie
/kɔ̃.pa.ɲi/
compagnies
/kɔ̃.pa.ɲi/

compagnie gc /kɔ̃.pa.ɲi/

  1. Sự đi theo; sựgần.
    Personne d’une agréable compagnie — người ở gần dễ chịu
  2. Đoàn, toán, bọn, đám.
    Une joyeuse compagnie — một đám người vui vẻ
  3. Công ty.
    Compagnie de chemins de fer — công ty đường sắt
  4. (Săn bắn) Bầy, đàn.
    Une compagnie de sangliers — một đàn lợn lòi
  5. (Quân sự) Đại đội.
    bonne compagnie — những người lương thiện có giáo dục
    dame (demoiselle) de compagnie — bà (cô) tùy tùng
    de bonne compagnie — lịch sự
    Gens de bonne compagnie — những người lịch sự
    de mauvaise compagnie — thô tục, đểu cáng
    marcher de compagnie — đi cùng với
    et compagnie — (thân mật) và đồng bọn, cả bọn
    C’est fripouille et compagnie — cả bọn vô lại
    être en galante compagnie — đi với một phụ nữ
    fausser compagnie — bỏ về, bỏ đi
    l’illustre compagnie — viện hàn lâm Pháp
    mauvaise compagnie — bọn vô lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]