compile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpɑɪ.əl/

Ngoại động từ[sửa]

compile ngoại động từ /kəm.ˈpɑɪ.əl/

  1. Biên soạn, sưu tập tài liệu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]