complicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːm.plə.plɪ.kət/

Ngoại động từ[sửa]

complicate ngoại động từ /ˈkɑːm.plə.plɪ.kət/

  1. Làm phức tạp, làm rắc rối.
    to complicate matters — làm cho vấn đề phức tạp

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]