Bước tới nội dung

composed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

composed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của compose

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

composed

  1. Bình tĩnh, điềm tĩnh.

Tham khảo

[sửa]