Bước tới nội dung

concatenate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːn.ˈkæ.tə.nət/

Ngoại động từ

[sửa]

concatenate ngoại động từ /kɑːn.ˈkæ.tə.nət/

  1. Móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]