conceal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈsil/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

conceal ngoại động từ /kən.ˈsil/

  1. Giấu giếm, giấu, che đậy.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]