conception
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɛp.ʃən/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɛp.ʃən] |
Danh từ
[sửa]conception /kən.ˈsɛp.ʃən/
- Quan niệm, nhận thức.
- to have a clear conception of — có một quan niệm rõ ràng về
- Khái niệm.
- Sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc.
- Sự thụ thai.
Tham khảo
[sửa]- "conception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conception /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/ |
conceptions /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/ |
conception gc /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/
- Sự thụ thai.
- Năng lực quan niệm.
- Avoir la conception lente — có năng lực quan niệm chậm
- Quan niệm.
- Une conception originale de la vie — một quan niệm độc đáo về cuộc sống
Tham khảo
[sửa]- "conception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)