Bước tới nội dung

conception

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɛp.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

conception /kən.ˈsɛp.ʃən/

  1. Quan niệm, nhận thức.
    to have a clear conception of — có một quan niệm rõ ràng về
  2. Khái niệm.
  3. Sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc.
  4. Sự thụ thai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conception
/kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/
conceptions
/kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/

conception gc /kɔ̃.sɛp.sjɔ̃/

  1. Sự thụ thai.
  2. Năng lực quan niệm.
    Avoir la conception lente — có năng lực quan niệm chậm
  3. Quan niệm.
    Une conception originale de la vie — một quan niệm độc đáo về cuộc sống

Tham khảo

[sửa]