condone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdoʊn/
Ngoại động từ
[sửa]condone ngoại động từ /kən.ˈdoʊn/
Chia động từ
[sửa]condone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to condone | |||||
Phân từ hiện tại | condoning | |||||
Phân từ quá khứ | condoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | condone | condone hoặc condonest¹ | condones hoặc condoneth¹ | condone | condone | condone |
Quá khứ | condoned | condoned hoặc condonedst¹ | condoned | condoned | condoned | condoned |
Tương lai | will/shall² condone | will/shall condone hoặc wilt/shalt¹ condone | will/shall condone | will/shall condone | will/shall condone | will/shall condone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | condone | condone hoặc condonest¹ | condone | condone | condone | condone |
Quá khứ | condoned | condoned | condoned | condoned | condoned | condoned |
Tương lai | were to condone hoặc should condone | were to condone hoặc should condone | were to condone hoặc should condone | were to condone hoặc should condone | were to condone hoặc should condone | were to condone hoặc should condone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | condone | — | let’s condone | condone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "condone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)