Bước tới nội dung

conduite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
conduite

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.dɥit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conduite
/kɔ̃.dɥit/
conduites
/kɔ̃.dɥit/

conduite gc /kɔ̃.dɥit/

  1. Sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt.
  2. Sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo.
  3. Sự lái, sự điều khiển; sự lái xe.
  4. Cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm.
  5. Ống, ống dẫn.
    Conduite d’eau — ống (dẫn) nước
    acheter une conduite — (thân mật) cải quá
    faire à quelqu'un la conduite de Grenoble — (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
    faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un — (thân mật) đi tiễn chân ai

Tham khảo

[sửa]