conduite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.dɥit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conduite /kɔ̃.dɥit/ |
conduites /kɔ̃.dɥit/ |
conduite gc /kɔ̃.dɥit/
- Sự dẫn, sự dắt, sự dẫn dắt.
- Sự hướng dẫn, sự chỉ huy, sự chỉ đạo.
- Sự lái, sự điều khiển; sự lái xe.
- Cách ăn ở, cách cư xử, hạnh kiểm.
- Ống, ống dẫn.
- Conduite d’eau — ống (dẫn) nước
- acheter une conduite — (thân mật) cải quá
- faire à quelqu'un la conduite de Grenoble — (thân mật) ném đá vác gậy mà đuổi ai đi
- faire la conduite à quelqu'un; faire un bout de conduite à quelqu'un — (thân mật) đi tiễn chân ai
Tham khảo
[sửa]- "conduite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)