Bước tới nội dung

consign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɑɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

consign ngoại động từ /kən.ˈsɑɪn/

  1. Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán.
  2. Uỷ thác, ký thác; giao phó.
    to consign a child to his uncle's care — giao phó con cho chú nuôi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]