consignation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]consignation
- Sự gửi; sự gửi (hàng) để bán.
- to the consignation of Mr. X — gửi cho ông X
- Tiền gửi ngân hàng.
- Sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định.
Tham khảo
[sửa]- "consignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.si.ɲa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
consignation /kɔ̃.si.ɲa.sjɔ̃/ |
consignations /kɔ̃.si.ɲa.sjɔ̃/ |
consignation gc /kɔ̃.si.ɲa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "consignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)