Bước tới nội dung

constipate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌpeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

constipate ngoại động từ /ˈkɑːnt.stə.ˌpeɪt/

  1. (Y học) Làm táo bón.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]