contentious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtɛn(t).ʃəs/
Tính từ[sửa]
contentious /kən.ˈtɛn(t).ʃəs/
- Hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự.
- Lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng.
- contentious case — việc lôi thôi phải kiện
Tham khảo[sửa]
- "contentious". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)