Bước tới nội dung

convalesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.və.ˈlɛs/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

convalesce nội động từ /ˌkɑːn.və.ˈlɛs/

  1. Lại sức, hồi phục (sau khi ốm).
  2. Dưỡng bệnh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]