convoke
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈvoʊk/
Ngoại động từ
convoke ngoại động từ /kən.ˈvoʊk/
Chia động từ
convoke
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to convoke | |||||
| Phân từ hiện tại | convoking | |||||
| Phân từ quá khứ | convoked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | convoke | convoke hoặc convokest¹ | convokes hoặc convoketh¹ | convoke | convoke | convoke |
| Quá khứ | convoked | convoked hoặc convokedst¹ | convoked | convoked | convoked | convoked |
| Tương lai | will/shall² convoke | will/shall convoke hoặc wilt/shalt¹ convoke | will/shall convoke | will/shall convoke | will/shall convoke | will/shall convoke |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | convoke | convoke hoặc convokest¹ | convoke | convoke | convoke | convoke |
| Quá khứ | convoked | convoked | convoked | convoked | convoked | convoked |
| Tương lai | were to convoke hoặc should convoke | were to convoke hoặc should convoke | were to convoke hoặc should convoke | were to convoke hoặc should convoke | were to convoke hoặc should convoke | were to convoke hoặc should convoke |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | convoke | — | let’s convoke | convoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “convoke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)