copies
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
copies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của copy
Chia động từ
copy
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to copy | |||||
| Phân từ hiện tại | copying | |||||
| Phân từ quá khứ | copied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | copy | copy hoặc copiest¹ | copies hoặc copieth¹ | copy | copy | copy |
| Quá khứ | copied | copied hoặc copiedst¹ | copied | copied | copied | copied |
| Tương lai | will/shall² copy | will/shall copy hoặc wilt/shalt¹ copy | will/shall copy | will/shall copy | will/shall copy | will/shall copy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | copy | copy hoặc copiest¹ | copy | copy | copy | copy |
| Quá khứ | copied | copied | copied | copied | copied | copied |
| Tương lai | were to copy hoặc should copy | were to copy hoặc should copy | were to copy hoặc should copy | were to copy hoặc should copy | were to copy hoặc should copy | were to copy hoặc should copy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | copy | — | let’s copy | copy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.