corroborate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/
| [kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
corroborate ngoại động từ /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/
- Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến... ).
Thành ngữ
- to corroborate someone in his statement: Chứng thực lời nói của ai.
Chia động từ
corroborate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “corroborate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)