corroborate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

corroborate ngoại động từ /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/

  1. Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến... ).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]