corroborate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]corroborate ngoại động từ /kə.ˈrɑː.bə.ˌreɪt/
- Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến... ).
Thành ngữ
[sửa]- to corroborate someone in his statement: Chứng thực lời nói của ai.
Chia động từ
[sửa]corroborate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "corroborate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)