Bước tới nội dung

corrode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈroʊd/

Ngoại động từ

[sửa]

corrode ngoại động từ /kə.ˈroʊd/

  1. Gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

corrode nội động từ /kə.ˈroʊd/

  1. Mòn dần, ruỗng ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]