couper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

couper ngoại động từ /ku.pe/

  1. Cắt, chặt, đốn, thái...
    Couper avec un couteau — cắt bằng dao
    Couper un arbre — đốn một cây
    Couper les mauvaises herbes — cắt cỏ dại
    Couper de la viande — thái thịt
    Couper la tête — chặt đầu
    Couper les cheveux — cắt tóc
    Couper une robe — cắt một cái áo dài
    Couper le courant — cắt dòng điện
    Couper la retraite à l’ennemi — cắt đường rút lui của địch
    Couper une communication — cắt liên lạc
    Couper les vivres — cắt lương; cắt đường tiếp tế
  2. (Thể dục thể thao; đánh bài) Cắt, cúp.
    Couper la balle — cắt bóng
    Couper le carreau avec l’atout — dùng chủ bài cắt con rô
  3. Pha (rượu... ).
    Couper son vin d’eau — pha thêm nước vào rượu
    à couper au couteau — (nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù)
    ça vous la coupe! — (thông tục) điều đó làm anh ngạc nhiên à!
    couper bras et jambes à quelqu'un — (nghĩa bóng) chặt tay chân của ai
    couper la bourse à quelqu'un — ăn cắp của ai
    couper la chique à quelqu'un — (thông tục) cắt lời ai phũ phàng
    couper la racine; couper à la racine; couper dans la racine — (nghĩa bóng) trừ tận gốc
    couper le sifflet à quelqu'un — (thông tục) chặn lời ai khiến người ta không biết ăn nói ra sao nữa
    couper l’herbe sous le pied de quelqu'un — xem herbe
    couper les ponts — tuyệt giao
    couper un cheveu en quatre — xem cheveu
    donner sa tête à couper — nói sai xin chịu chặt đầu

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

couper nội động từ /ku.pe/

  1. Cắt.
    Couteau qui coupe — dao cắt bén
  2. (Thể dục thể thao; đánh bài) , (đánh cờ)) cắt, cúp.
    C’est à vous de couper — anh cắt đi
  3. Đi thẳng, đi tắt.
    Couper à travers champs — đi tắt qua đồng ruộng
  4. (Thân mật) Trốn tránh.
    Couper à une corvée — trốn tránh lao dịch
    couper court à — chấm dứt, cắt đứt
    couper dans le vif — xem vif

Tham khảo[sửa]