couper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.pe/
Ngoại động từ
[sửa]couper ngoại động từ /ku.pe/
- Cắt, chặt, đốn, thái...
- Couper avec un couteau — cắt bằng dao
- Couper un arbre — đốn một cây
- Couper les mauvaises herbes — cắt cỏ dại
- Couper de la viande — thái thịt
- Couper la tête — chặt đầu
- Couper les cheveux — cắt tóc
- Couper une robe — cắt một cái áo dài
- Couper le courant — cắt dòng điện
- Couper la retraite à l’ennemi — cắt đường rút lui của địch
- Couper une communication — cắt liên lạc
- Couper les vivres — cắt lương; cắt đường tiếp tế
- (Thể dục thể thao; đánh bài) Cắt, cúp.
- Couper la balle — cắt bóng
- Couper le carreau avec l’atout — dùng chủ bài cắt con rô
- Pha (rượu... ).
- Couper son vin d’eau — pha thêm nước vào rượu
- à couper au couteau — (nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù)
- ça vous la coupe! — (thông tục) điều đó làm anh ngạc nhiên à!
- couper bras et jambes à quelqu'un — (nghĩa bóng) chặt tay chân của ai
- couper la bourse à quelqu'un — ăn cắp của ai
- couper la chique à quelqu'un — (thông tục) cắt lời ai phũ phàng
- couper la racine; couper à la racine; couper dans la racine — (nghĩa bóng) trừ tận gốc
- couper le sifflet à quelqu'un — (thông tục) chặn lời ai khiến người ta không biết ăn nói ra sao nữa
- couper l’herbe sous le pied de quelqu'un — xem herbe
- couper les ponts — tuyệt giao
- couper un cheveu en quatre — xem cheveu
- donner sa tête à couper — nói sai xin chịu chặt đầu
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]couper nội động từ /ku.pe/
- Cắt.
- Couteau qui coupe — dao cắt bén
- (Thể dục thể thao; đánh bài) , (đánh cờ)) cắt, cúp.
- C’est à vous de couper — anh cắt đi
- Đi thẳng, đi tắt.
- Couper à travers champs — đi tắt qua đồng ruộng
- (Thân mật) Trốn tránh.
- Couper à une corvée — trốn tránh lao dịch
- couper court à — chấm dứt, cắt đứt
- couper dans le vif — xem vif
Tham khảo
[sửa]- "couper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)