unir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /y.niʁ/
Ngoại động từ
[sửa]unir ngoại động từ /y.niʁ/
- Nối.
- Ligne aérienne qui unit deux continents — đường hàng không nối hai lục địa
- Hợp nhất.
- Unir deux provinces — hợp nhất hai tỉnh
- Gắn bó, đoàn kết.
- Unir deux existences — gắn bó hai cuộc đời
- Cho kết hôn.
- Unir deux jeunes gens — cho đôi thanh niên kết hôn
- Kết hợp.
- Unir le talent à la vertu — kết hợp tài với đức
- (Kỹ thuật) Làm cho bằng phẳng.
- Unir une planche — làm cho tấm ván bằng phẳng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]
Động từ
[sửa]unir (ngôi thứ nhất số ít present uno, ngôi thứ nhất số ít preterite uní, phân từ quá khứ unido)
- Nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại.
- Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.
- Hòa vào; hòa hợp, kết hợp, hợp nhất.
Chia động từ
[sửa]Động từ nguyên mẫu | unir | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | uniendo | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | unido | unida | |||||
Số nhiều | unidos | unidas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | uno | unestú unísvos |
une | unimos | unís | unen | |
Quá khứ chưa hoàn thành | unía | unías | unía | uníamos | uníais | unían | |
Quá khứ bất định | uní | uniste | unió | unimos | unisteis | unieron | |
Tương lai | uniré | unirás | unirá | uniremos | uniréis | unirán | |
Điều kiện | uniría | unirías | uniría | uniríamos | uniríais | unirían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | una | unastú unásvos2 |
una | unamos | unáis | unan | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
uniera | unieras | uniera | uniéramos | unierais | unieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
uniese | unieses | uniese | uniésemos | unieseis | uniesen | |
Tương lai1 | uniere | unieres | uniere | uniéremos | uniereis | unieren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | unetú unívos |
una | unamos | unid | unan | ||
Phủ định | no unas | no una | no unamos | no unáis | no unan |
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày unir | |||||||
Vị cách | unirme | unirte | unirle, unirse | unirnos | uniros | unirles, unirse | |
Nghiệp cách | unirme | unirte | unirlo, unirla, unirse | unirnos | uniros | unirlos, unirlas, unirse | |
với Động danh từ uniendo | |||||||
Vị cách | uniéndome | uniéndote | uniéndole, uniéndose | uniéndonos | uniéndoos | uniéndoles, uniéndose | |
Nghiệp cách | uniéndome | uniéndote | uniéndolo, uniéndola, uniéndose | uniéndonos | uniéndoos | uniéndolos, uniéndolas, uniéndose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít une | |||||||
Vị cách | úneme | únete | únele | únenos | không sử dụng | úneles | |
Nghiệp cách | úneme | únete | únelo, únela | únenos | không sử dụng | únelos, únelas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít una | |||||||
Vị cách | úname | không sử dụng | únale, únase | únanos | không sử dụng | únales | |
Nghiệp cách | úname | không sử dụng | únalo, únala, únase | únanos | không sử dụng | únalos, únalas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều unamos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | unámoste | unámosle | unámonos | unámoos | unámosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | unámoste | unámoslo, unámosla | unámonos | unámoos | unámoslos, unámoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều unid | |||||||
Vị cách | unidme | không sử dụng | unidle | unidnos | uníos | unidles | |
Nghiệp cách | unidme | không sử dụng | unidlo, unidla | unidnos | uníos | unidlos, unidlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều unan | |||||||
Vị cách | únanme | không sử dụng | únanle | únannos | không sử dụng | únanles, únanse | |
Nghiệp cách | únanme | không sử dụng | únanlo, únanla | únannos | không sử dụng | únanlos, únanlas, únanse |