unir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /y.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

unir ngoại động từ /y.niʁ/

  1. Nối.
    Ligne aérienne qui unit deux continents — đường hàng không nối hai lục địa
  2. Hợp nhất.
    Unir deux provinces — hợp nhất hai tỉnh
  3. Gắn bó, đoàn kết.
    Unir deux existences — gắn bó hai cuộc đời
  4. Cho kết hôn.
    Unir deux jeunes gens — cho đôi thanh niên kết hôn
  5. Kết hợp.
    Unir le talent à la vertu — kết hợp tài với đức
  6. (Kỹ thuật) Làm cho bằng phẳng.
    Unir une planche — làm cho tấm ván bằng phẳng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Động từ[sửa]

unir (ngôi thứ nhất số ít present uno, ngôi thứ nhất số ít preterite uní, phân từ quá khứ unido)

  1. Nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại.
  2. Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.
  3. Hòa vào; hòa hợp, kết hợp, hợp nhất.

Chia động từ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]