Bước tới nội dung

couronner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ʁɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

couronner ngoại động từ /ku.ʁɔ.ne/

  1. Đặt vòng lên đầu.
    Couronner une jeune fille de fleurs — đặt vòng hoa lên đầu cô gái
  2. Tôn lên làm vua.
  3. Tặng phần thưởng, khen thưởng.
    Couronner un élève — khen thưởng một học sinh
  4. Bao quanh, vây bọc.
    Les forts qui couronnent une ville — pháp đài bao quanh thành phố
  5. Hoàn thành.
    Couronner son travail — hoàn thành công việc
  6. Xén (cây) thành hình vòng.
  7. Làm (ngựa) bị thươngđầu gối.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]