cries
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
cries
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của cry
Chia động từ
cry
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cry | |||||
| Phân từ hiện tại | crying | |||||
| Phân từ quá khứ | cried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cry | cry hoặc criest¹ | cries hoặc crieth¹ | cry | cry | cry |
| Quá khứ | cried | cried hoặc criedst¹ | cried | cried | cried | cried |
| Tương lai | will/shall² cry | will/shall cry hoặc wilt/shalt¹ cry | will/shall cry | will/shall cry | will/shall cry | will/shall cry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cry | cry hoặc criest¹ | cry | cry | cry | cry |
| Quá khứ | cried | cried | cried | cried | cried | cried |
| Tương lai | were to cry hoặc should cry | were to cry hoặc should cry | were to cry hoặc should cry | were to cry hoặc should cry | were to cry hoặc should cry | were to cry hoặc should cry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cry | — | let’s cry | cry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.