crime
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crime /kʁim/ |
crimes /kʁim/ |
crime gđ /kʁim/
- Tội ác, trọng tội, tội.
- Vụ ám sát, giết người.
- Ce n'est pas un accident, c’est un crime — không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
- ce n'est pas un crime — (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm
Từ liên hệ[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh crimen, có nguốn gốc ở cernere
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Xem thêm[sửa]
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
crime gđ
- Tội ác
- O ladrão cometeu um crime horrivel. - Kẻ cắp đã gây ra tội ác nghiêm trọng.
Tham khảo[sửa]
- "crime". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)