croisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁwa.ze/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực croisé
/kʁwa.ze/
croisés
/kʁwa.ze/
Giống cái croisée
/kʁwa.ze/
croisées
/kʁwa.ze/

croisé /kʁwa.ze/

  1. Tréo.
    Veste croisée — áo cài tréo
    Rimes croisées — (thơ ca) vần tréo
  2. Lai.
    Race croisée — nòi lai
    feux croisés — hỏa lực tập trung từ tứ phía
    mots croisés — xem mot
    rester les bras croisés — (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croisé
/kʁwa.ze/
croisés
/kʁwa.ze/

croisé /kʁwa.ze/

  1. (Ngành dệt) Kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi.
  2. (Y học) Băng quấn tréo.
  3. (Sử học) Quân chữ thập.
    L’armée des croisés — đội quân chữ thập

Tham khảo[sửa]