cuisine
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kwɪ.ˈzin/
Danh từ
cuisine (số nhiều cuisines)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuisine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɥi.zin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cuisine /kɥi.zin/ |
cuisines /kɥi.zin/ |
cuisine gc /kɥi.zin/
- Bếp.
- Nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp.
- Nhà bếp, cấp dưỡng.
- Món ăn.
- Manger de bonne cuisine — ăn món ăn ngon
- (Nghĩa xấu) Thủ đoạn, mánh khóe.
- Cuisine parlementaire — mánh khóe nghị trường
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sở cảnh sát.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sự tra hỏi.
- batterie de cuisine — xem batterie
- latin de cuisine — tiếng La tinh giả cầy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuisine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)