cukrus
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nguyên cuối cùng từ tiếng Đức Zucker.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cùkrus gđ (số nhiều cùkrūs) trọng âm kiểu 2
- Đường (thực phẩm).
Biến cách
[sửa]Biến cách của cukrus
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | cùkrus | cùkrūs |
gen. (kilmininkas) | cùkraus | cùkrų |
dat. (naudininkas) | cùkrui | cùkrums |
acc. (galininkas) | cùkrų | cukrùs |
ins. (įnagininkas) | cùkrumi | cùkrumis |
loc. (vietininkas) | cùkruje | cùkruose |
voc. (šauksmininkas) | cùkrau | cùkrūs |
Hậu duệ
[sửa]Danh từ
[sửa]cukrus gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Từ tiếng Litva gốc Đức
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Hình thái danh từ tiếng Litva
- Forms linking to themselves
- Đường/Tiếng Litva