cupboard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkə.bɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈkə.bɜːd] |
Danh từ
[sửa]cupboard /ˈkə.bɜːd/
- Tủ (có ngăn), tủ búp phê.
- a kitchen cupboard — tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
- a clothes cupboard — tủ đựng quần áo
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cupboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)