Bước tới nội dung

belly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛ.li/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

belly /ˈbɛ.li/

  1. Bụng; dạ dày.
    with an empty belly — bụng đói
    to be belly pinched — kiến bò bụng, đói
  2. Bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm).

Thành ngữ

[sửa]
  • a hungry belly has no ears: (Tục ngữ) Bụng đói thì tai điếc.

Động từ

[sửa]

belly /ˈbɛ.li/

  1. (Thường) + out phồng ra (cánh buồm... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]