skeleton
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈskɛ.lə.tən/
| [ˈskɛ.lə.tən] |
Danh từ
skeleton /ˈskɛ.lə.tən/
- Bộ xương.
- Bộ khung, bộ gọng.
- Nhân, lõi, khung; nòng cốt.
- Dàn bài, sườn (bài).
- Người gầy da bọc xương.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “skeleton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)