Bước tới nội dung

skeleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

skeleton

Cách phát âm

  • IPA: /ˈskɛ.lə.tən/
Hoa Kỳ

Danh từ

skeleton /ˈskɛ.lə.tən/

  1. Bộ xương.
  2. Bộ khung, bộ gọng.
  3. Nhân, lõi, khung; nòng cốt.
  4. Dàn bài, sườn (bài).
  5. Người gầy da bọc xương.

Thành ngữ

Tham khảo