Bước tới nội dung

cấm vận

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəm˧˥ və̰ʔn˨˩kə̰m˩˧ jə̰ŋ˨˨kəm˧˥ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˩˩ vən˨˨kəm˩˩ və̰n˨˨kə̰m˩˧ və̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

cấm vận

  1. Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vâyphá hoại kinh tế.
    Chính sách cấm vận.

Tham khảo

[sửa]