Bước tới nội dung

dã sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥ sɨ̰˧˩˧jaː˧˩˨ ʂɨ˧˩˨jaː˨˩˦ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰ː˩˧ ʂɨ˧˩ɟaː˧˩ ʂɨ˧˩ɟa̰ː˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

dã sử

  1. Một thể loại sách lịch sử.
    Dã sử là lịch sử ghi chép những chuyện lưu truyền trong dân gian, do tư nhân viết, phân biệt với chính sử (Từ điển tiếng Việt 1992).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)