débiter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bi.te/
Ngoại động từ[sửa]
débiter ngoại động từ /de.bi.te/
- Xẻ, sả, pha.
- Débiter du bois — xẻ gỗ
- Débiter un bœuf — pha thịt một con bò
- Bán lẻ.
- (Nghĩa xấu) Tuôn ra, tung ra.
- Débiter des mensonges — tuôn ra những điều bịa đặt
- Đọc, ngâm (một bài đã học thuộc trước công chúng).
- Débiter des vers — ngâm thơ
- Có lưu lượng là; có sản lượng là; cho ra.
- Une usine qui débite cent voitures par jour — một nhà máy có sản lượng là hai trăm xe một ngày
- (Kế toán) Ghi nợ.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débiter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)