débutante
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]débutante
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo
[sửa]- "débutante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.by.tɑ̃t/
Tính từ
[sửa]débutante /de.by.tɑ̃t/
Danh từ
[sửa]débutante /de.by.tɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "débutante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)