Bước tới nội dung

tỵ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭʔ˨˩tḭ˨˨ti˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˨˨tḭ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tỵ

  1. Ngôi thứ sáu trong mười hai chi.
    Giờ tỵ.
    Năm tỵ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]