Bước tới nội dung

dépense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépense
/de.pɑ̃s/
dépenses
/de.pɑ̃s/

dépense gc /de.pɑ̃s/

  1. Sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí.
  2. Sự dùng.
    Dépense de temps — sự dùng thời gian
  3. Lượng tiêu thụ.
    Dépense d’essence d’une automobile — lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
  4. Phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Buồng để thực phẩm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]