dangus
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dangùs gđ (số nhiều dañgūs) trọng âm kiểu 4
- Trời.
- (tôn giáo) Thiên đàng.
Biến cách
[sửa]Biến cách của dangus
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | dangùs | dañgūs |
gen. (kilmininkas) | dangaũs | dangų̃ |
dat. (naudininkas) | dañgui | dangùms |
acc. (galininkas) | dañgų | dangùs |
ins. (įnagininkas) | dangumì | dangumìs |
loc. (vietininkas) | dangujè | danguosè |
voc. (šauksmininkas) | dangaũ | dañgūs |
Đồng nghĩa
[sửa]- (thiên đàng): rojus