Bước tới nội dung

dap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

dap

  1. Sự nảy lên (quả bóng).

Nội động từ

dap nội động từ+ (dib)

  1. Câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước).
  2. Nảy lên (quả bóng).
  3. Hụp nhẹ (chim).

Ngoại động từ

dap ngoại động từ

  1. Làm nảy lên (quả bóng).

Tham khảo

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Động từ

dap

  1. tìm.

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

Động từ

dap

  1. trộn.

Tham khảo

  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.