dear
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪr/
![]() | [ˈdɪr] |
Tính từ
[sửa]dear /ˈdɪr/
- Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý.
- a dear friend — người bạn thân
- he is very dear to us — anh ấy rất thân với chúng tôi
- Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư).
- dear Mr Ba — kính thưa ông Ba
- dear Sir — thưa ngài
- Đáng yêu, đáng mến.
- what a dear child! — thằng bé đáng yêu quá!
- Thiết tha, chân tình.
- dear wishes — đất, đất đỏ
- a dear year — một năm đắt đỏ
- a dear shop — cửa hàng hay bán đắt
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]dear /ˈdɪr/
Phó từ
[sửa]dear + (dearly) /ˈdɪr/
- Đắt.
- to pay dear for something — phải trả cái gì một giá đắt
- Thân mến, yêu mến, thương mến.
Thán từ
[sửa]dear /ˈdɪr/
Tham khảo
[sửa]- "dear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)