Bước tới nội dung

debilitating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈbɪ.lə.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

debilitating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "debilitate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

debilitating /dɪ.ˈbɪ.lə.ˌteɪ.tiɳ/

  1. Làm yếu sức, làm suy nhược.
    debilitating weather — khí hậu làm yếu người

Tham khảo

[sửa]