Bước tới nội dung

debunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈbəŋk/

Ngoại động từ

[sửa]

debunk ngoại động từ (thông tục) /ˌdi.ˈbəŋk/

  1. Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối... ).
  2. Hạ bệ; làm mất (thanh thế... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]