Bước tới nội dung

deceive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsiv/

Động từ

[sửa]

deceive /dɪ.ˈsiv/

  1. Lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt.
    to deceive oneself — tự lừa dối mình; làm sai
  2. Làm thất vọng.
    to deceive one's hopes — làm thất vọng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]