Bước tới nội dung

declaim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈkleɪm/

Ngoại động từ

[sửa]

declaim ngoại động từ /dɪ.ˈkleɪm/

  1. Bình, ngâm (thơ... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

declaim nội động từ /dɪ.ˈkleɪm/

  1. Nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn.
  2. (+ against) Thoá mạ, lớn tiếng chửi bới.
    to declaim agianst somebody — thoá mạ ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]