Bước tới nội dung

defrock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈfrɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

defrock ngoại động từ /ˌdi.ˈfrɑːk/

  1. (Tôn giáo) Bắt bỏ áo thầy tu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]