Bước tới nội dung

demodulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/

Động từ

[sửa]

demodulate /ˌdi.ˈmɑː.dʒə.ˌleɪt/

  1. (Tech) Hoàn điệu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]