Bước tới nội dung

demystify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

Động từ

[sửa]

demystify /ˌdi.ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm , làm sáng tỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]