Bước tới nội dung

denouncement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈnɑʊnts.mənt/

Danh từ

[sửa]

denouncement /dɪ.ˈnɑʊnts.mənt/

  1. Sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt.
  2. Sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ.
  3. Sự tuyên bố bãi ước.
  4. Sự báo trước (tai hoạ... ); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù... ).

Tham khảo

[sửa]