deposits
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]deposits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của deposit
Chia động từ
[sửa]deposit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deposit | |||||
Phân từ hiện tại | depositing | |||||
Phân từ quá khứ | deposited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deposit | deposit hoặc depositest¹ | deposits hoặc depositeth¹ | deposit | deposit | deposit |
Quá khứ | deposited | deposited hoặc depositedst¹ | deposited | deposited | deposited | deposited |
Tương lai | will/shall² deposit | will/shall deposit hoặc wilt/shalt¹ deposit | will/shall deposit | will/shall deposit | will/shall deposit | will/shall deposit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deposit | deposit hoặc depositest¹ | deposit | deposit | deposit | deposit |
Quá khứ | deposited | deposited | deposited | deposited | deposited | deposited |
Tương lai | were to deposit hoặc should deposit | were to deposit hoặc should deposit | were to deposit hoặc should deposit | were to deposit hoặc should deposit | were to deposit hoặc should deposit | were to deposit hoặc should deposit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deposit | — | let’s deposit | deposit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.