dessus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.sy/
Phó từ[sửa]
dessus /də.sy/
- Trên, lên trên.
- Vào đó.
- Ne comptex pas dessus — đừng tin vào đó
- en dessus — bên trên
- mettre la main dessus — nắm lấy+ tìm ra
- mettre le doigt dessus — đoán
- sens dessus dessous — xem sens
Giới từ[sửa]
dessus
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trên.
- de dessus — từ trên
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dessus /də.sy/ |
dessus /də.sy/ |
dessus gđ /də.sy/
- Mặt trên, mặt phải, mặt.
- Le dessus d’une cheminée — mặt lò sưởi
- Le dessus d’une étoffe — mặt phải vải
- Tầng trên.
- Le dessus est à louer — tầng trên cho thuê
- (Âm nhạc) Nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao.
- (Sân khấu) Tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh).
- (Nghĩa bóng) Ưu thế, thế lợi.
- Avoir le dessus — lợi thế, thắng thế
- le dessus du panier — phần tốt nhất
- prendre le dessus; reprendre le dessus — thắng được (bệnh tật...)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dessus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)