premier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈmɪr/
Danh từ
[sửa]premier /prɪ.ˈmɪr/
Tính từ
[sửa]premier /prɪ.ˈmɪr/
- (Từ lóng) Nhất, đầu.
- to take [the] premier place — đứng đầu, nhất
Tham khảo
[sửa]- "premier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁə.mje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | premier /pʁə.mje/ |
premiers /pʁə.mje/ |
Giống cái | première /pʁə.mjɛʁ/ |
premières /pʁə.mjɛʁ/ |
premier /pʁə.mje/
- Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu.
- Le premier jour du mois — ngày đầu tháng
- Premier amour — mối tình đầu (tiên)
- Les premières fleurs — hoa đầu mùa
- être premier en mathématiques — (đứng) đầu về môn toán
- Le premier rôle — vai trò hàng đầu
- Les premiers besoins — những nhu cầu hàng đầu, những nhu cầu cần thiết nhất
- Thứ nhất, nhất.
- La première guerre mondiale — chiến tranh thế giới lần thứ nhất
- Ở bước đầu, sơ đẳng.
- Les premières connaissances — những tri thức sơ đẳng
- à le première occasion — xem occasion
- au premier coup d’oeil — mới nhác qua
- au premier jour — một ngày gần nhất
- de première main — xem main
- en premier lieu — xem lieu
- le premier venu — bất cứ ai
- Le premier venu en ferait autant — bất cứ ai cũng làm thế
- matières premières mot — không biết một tí gì
- nombre premier — số nguyên tố
- premier ministre — xem ministre
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
premier /pʁə.mje/ |
premiers /pʁə.mje/ |
premier gđ /pʁə.mje/
- Lầu một, gác một, tầng hai.
- Habiter au premier — ở gác một, ở tầng hai
- Người đầu tiên, người đứng đầu.
- Arriver le premier — đến đầu tiên
- Le premier de la classe — người dứng đầu lớp
- Người thứ nhất, người trước.
- Corneille et Racine sont deux grands poètes, le premier est l’auteur du Cid — Coóc-nây và Ra-xin là hai nhà thơ lớn, người thứ nhất là tác giả tác phẩm Lơ Xít
- Thủ tướng.
- en premier — trước nhất+ đứng đầu
- Capitaine en premier — đại úy đứng đầu
- jeune premier — vai tình lang
- le premier de l’an — ngày đầu năm, ngày nguyên đán
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "premier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)